Hướng dẫn tổ chức cuộc thi giải toán qua Internet cấp THCS, THPT năm học 2014-2015
view : 1178 | down : 403Thông báo cấu trúc đề kiểm tra học kỳ I cấp THCS, THPT và đề thi Olympic 19/5 năm học 2014-2015
view : 1277 | down : 444Thông báo danh sách phòng thi và mẫu thẻ dự thi kỳ thi Olympic 19/5 cấp tỉnh năm học 2013-2014
view : 1614 | down : 494Vv: Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2014 đối với môn Ngữ văn
view : 1302 | down : 441Tổ chức kỳ thi Olimpic 19-5 cấp tỉnh các môn học lớp 10, 11 năm học 2013-2014
view : 1327 | down : 498Ban hành điều lệ kỳ thi Olimpic 19-5 cấp tỉnh
view : 1356 | down : 523Điều chỉnh thời gian kiểm tra học kỳ II năm học 2013-2014
view : 1316 | down : 423Hướng dẫn thực hiện chương trình ôn tập kiểm tra học kỳ II và tổng kết năm học 2013-2014
view : 1341 | down : 402Treo cờ Tổ quốc và nghỉ lễ Quốc tổ Hùng Vương năm 2014
view : 1352 | down : 467Đang truy cập : 28
Hôm nay : 1874
Tháng hiện tại : 6448
Tổng lượt truy cập : 2970659
STT | Môn thi | SBD | Phòng thi | Họ tên | Ngày sinh | Lớp |
1 | Địa lí | 0208054 | 032 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 08/02/1997 | 11TN1 |
2 | Địa lí | 0208042 | 031 | Nguyễn Nhật Linh | 04/02/1996 | 11A1 |
3 | Địa lí | 0208018 | 030 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 24/11/1997 | 11D |
4 | Địa lí | 0208019 | 030 | Vòng Trần Mỹ Hạnh | 20/10/1997 | 11A1 |
5 | Địa lí | 0208064 | 032 | Đỗ Thị Phương Thảo | 30/11/1997 | 11TN1 |
6 | Công nghê | 0211012 | 042 | Lê Nhật Hào | 04/05/1997 | 11TN2 |
7 | Công nghệ | 0211008 | 042 | Lê Minh Đức | 25/07/1997 | 11TN1 |
8 | Công nghệ | 0211030 | 043 | Vị Thị Mi | 27/11/1997 | 11TN2 |
9 | GDCD | 0210003 | 038 | Trần Thị Ngọc ánh | 28/09/1997 | 11TN2 |
10 | GDCD | 0210038 | 039 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 20/12/1997 | 11TN1 |
11 | GDCD | 0210085 | 041 | Hứa Thị Huỳnh Yến | 28/10/1997 | 11TN1 |
12 | GDCD | 0210073 | 041 | Võ Thị Thu Trang | 05/03/1995 | 12A6 |
13 | GDCD | 0210049 | 040 | Nguyễn Thị Kim Nhị | 10/05/1996 | 12C |
14 | Hóa học | 0203017 | 010 | Trần Thị Duyên | 01/01/1996 | 12A1 |
15 | Hóa học | 0203003 | 010 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 03/05/1996 | 12A1 |
16 | Hóa học | 0203027 | 011 | Trịnh Thị Xuân Hạnh | 30/04/1996 | 12A1 |
17 | Hóa học | 0203045 | 011 | Phạm Thị Thảo Linh | 15/07/1996 | 12A1 |
18 | Hóa học | 0203018 | 010 | Hoàng Thị Thùy Dương | 25/09/1996 | 12A1 |
19 | Hóa học | 0203050 | 012 | Trà My | 17/11/1996 | 12A1 |
20 | Hóa học | 0203019 | 010 | Trần Thị Kim Đào | 16/01/1996 | 12A1 |
21 | Hóa học | 0203081 | 013 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 20/09/1997 | 12A1 |
22 | Lịch sư | 0207096 | 028 | Nguyễn Thị Trinh | 26/11/1996 | 12A1 |
23 | Lịch sư | 0207041 | 026 | Nguyễn Thị Việt Kiều | 10/07/1996 | 12C |
24 | Lịch sư | 0207029 | 026 | Phạm Thị Mai Hoa | 10/10/1996 | 12C |
25 | Lịch sư | 0207006 | 025 | Nguyễn Phương Duy | 15/02/1996 | 12A1 |
26 | Ngữ văn | 0206078 | 023 | Trần Như Thảo | 21/04/1996 | 12A1 |
27 | Ngữ văn | 0206057 | 022 | Hoàng Thảo Nhi | 14/08/1996 | 12D |
28 | Ngữ văn | 0206092 | 024 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 16/10/1996 | 12D |
29 | Ngữ văn | 0206019 | 021 | Nguyễn Thị Việt Hà | 05/04/1997 | 11A5 |
30 | Sinh học | 0204044 | 015 | Đỗ Khánh Linh | 15/04/1996 | 12A1 |
31 | Sinh học | 0204104 | 017 | Lương Công ý | 29/08/1996 | 12A2 |
32 | Sinh học | 0204062 | 016 | Phan Thị Kim Quyên | 17/04/1996 | 12A2 |
33 | Sinh học | 0204090 | 017 | Nguyễn Anh Thương | 01/01/1996 | 12A1 |
34 | Sinh học | 0204077 | 016 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 18/10/1996 | 12A2 |
35 | Sinh học | 0204016 | 014 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/06/1996 | 12A2 |
36 | Sinh học | 0204050 | 015 | Trần Duy Long | 11/06/1996 | 12A1 |
37 | Tin học | 0205005 | 018 | Nguyễn Quốc Cảnh | 11/06/1995 | 12A3 |
38 | Tin học | 0205014 | 018 | Phạm Thị Hồng Hà | 17/01/1994 | 12D |
39 | Tin học | 0205020 | 018 | Trần Minh Hương | 10/02/1996 | 12A1 |
40 | Tiếng Anh | 0209045 | 035 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 21/07/1996 | 12D |
41 | Tiếng Anh | 0209026 | 035 | Nguyễn Thị Bích Huyền | 06/01/1996 | 12D |
42 | Tiếng Anh | 0209001 | 034 | Lê Thị Thế An | 09/01/1997 | 11D |
43 | Tiếng Anh | 0209058 | 036 | Phạm Huỳnh Trúc Phương | 28/05/1996 | 12D |
44 | Tiếng Anh | 0209030 | 035 | Lê Thị Phương Khanh | 26/12/1997 | 11D |
45 | Tiếng Anh | 0209092 | 037 | Đào Quang Vinh | 10/03/1995 | 12D |
46 | Toán | 0201071 | 003 | Nguyễn Thạch Tân Phát | 09/12/1996 | 12A1 |
47 | Toán | 0201061 | 003 | Trần Hoàng Nam | 29/03/1996 | 12A1 |
48 | Toán | 0201025 | 002 | Nguyễn Hùng Đức | 24/11/1996 | 12A1 |
49 | Toán | 0201108 | 005 | Lê Ngọc Văn | 30/07/1996 | 12A1 |
50 | Toán | 0201077 | 004 | Nguyễn Pha Ra | 02/04/1996 | 12A1 |
51 | Toán | 0201068 | 003 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 05/11/1996 | 12A1 |
52 | Toán | 0201067 | 003 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 13/11/1996 | 12A1 |
53 | Vật lí | 0202007 | 006 | Cao Quảng Chương | 23/04/1996 | 12A1 |
54 | Vật lí | 0202051 | 008 | Nguyễn Văn Mạnh | 02/09/1996 | 12A1 |
55 | Vật lí | 0202037 | 007 | Nguyễn Trần Thanh Huệ | 07/02/1996 | 12A1 |
56 | Vật lí | 0202026 | 007 | Nguyễn Thị Thĩy Hằng | 20/09/1996 | 12A1 |
57 | Vật lí | 0202011 | 006 | Trần Thanh Dang | 24/11/1996 | 12A1 |
58 | Vật lí | 0202076 | 009 | Võ Tình | 19/01/1996 | 12A1 |
Tác giả bài viết: Mr.Hưng™
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn