DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HSG CẤP TỈNH 2013 - 2014

DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN HSG CẤP TỈNH 2013 - 2014
DANH SÁCH HS DỰ THI HSG CẤP TỈNH - NĂM HỌC: 2013 - 2014

STT Môn thi SBD Phòng
 thi
Họ tên Ngày sinh Lớp
1 Địa lí 0208054 032 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 08/02/1997 11TN1
2 Địa lí 0208042 031 Nguyễn Nhật Linh 04/02/1996 11A1
3 Địa lí 0208018 030 Nguyễn Thị Bích Hạnh 24/11/1997 11D
4 Địa lí 0208019 030 Vòng Trần Mỹ Hạnh 20/10/1997 11A1
5 Địa lí 0208064 032 Đỗ Thị Phương Thảo 30/11/1997 11TN1
6 Công nghê 0211012 042 Lê Nhật Hào 04/05/1997 11TN2
7 Công nghệ 0211008 042 Lê Minh Đức 25/07/1997 11TN1
8 Công nghệ 0211030 043 Vị Thị Mi 27/11/1997 11TN2
9 GDCD 0210003 038 Trần Thị Ngọc ánh 28/09/1997 11TN2
10 GDCD 0210038 039 Nguyễn Thị Cẩm Linh 20/12/1997 11TN1
11 GDCD 0210085 041 Hứa Thị Huỳnh Yến 28/10/1997 11TN1
12 GDCD 0210073 041 Võ Thị Thu Trang 05/03/1995 12A6
13 GDCD 0210049 040 Nguyễn Thị Kim Nhị 10/05/1996 12C
14 Hóa học 0203017 010 Trần Thị Duyên 01/01/1996 12A1
15 Hóa học 0203003 010 Nguyễn Thị Ngọc ánh 03/05/1996 12A1
16 Hóa học 0203027 011 Trịnh Thị Xuân Hạnh 30/04/1996 12A1
17 Hóa học 0203045 011 Phạm Thị Thảo Linh 15/07/1996 12A1
18 Hóa học 0203018 010 Hoàng Thị Thùy Dương 25/09/1996 12A1
19 Hóa học 0203050 012 Trà My 17/11/1996 12A1
20 Hóa học 0203019 010 Trần Thị Kim Đào 16/01/1996 12A1
21 Hóa học 0203081 013 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/09/1997 12A1
22 Lịch sư 0207096 028 Nguyễn Thị Trinh 26/11/1996 12A1
23 Lịch sư 0207041 026 Nguyễn Thị Việt Kiều 10/07/1996 12C
24 Lịch sư 0207029 026 Phạm Thị Mai Hoa 10/10/1996 12C
25 Lịch sư 0207006 025 Nguyễn Phương Duy 15/02/1996 12A1
26 Ngữ văn 0206078 023 Trần Như Thảo 21/04/1996 12A1
27 Ngữ văn 0206057 022 Hoàng Thảo Nhi 14/08/1996 12D
28 Ngữ văn 0206092 024 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16/10/1996 12D
29 Ngữ văn 0206019 021 Nguyễn Thị Việt Hà 05/04/1997 11A5
30 Sinh học 0204044 015 Đỗ Khánh Linh 15/04/1996 12A1
31 Sinh học 0204104 017 Lương Công ý 29/08/1996 12A2
32 Sinh học 0204062 016 Phan Thị Kim Quyên 17/04/1996 12A2
33 Sinh học 0204090 017 Nguyễn Anh Thương 01/01/1996 12A1
34 Sinh học 0204077 016 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/10/1996 12A2
35 Sinh học 0204016 014 Nguyễn Thị Thu Hà 10/06/1996 12A2
36 Sinh học 0204050 015 Trần Duy Long 11/06/1996 12A1
37 Tin học 0205005 018 Nguyễn Quốc Cảnh 11/06/1995 12A3
38 Tin học 0205014 018 Phạm Thị Hồng Hà 17/01/1994 12D
39 Tin học 0205020 018 Trần Minh Hương 10/02/1996 12A1
40 Tiếng Anh 0209045 035 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/07/1996 12D
41 Tiếng Anh 0209026 035 Nguyễn Thị Bích Huyền 06/01/1996 12D
42 Tiếng Anh 0209001 034 Lê Thị Thế An 09/01/1997 11D
43 Tiếng Anh 0209058 036 Phạm Huỳnh Trúc Phương 28/05/1996 12D
44 Tiếng Anh 0209030 035 Lê Thị Phương Khanh 26/12/1997 11D
45 Tiếng Anh 0209092 037 Đào Quang Vinh 10/03/1995 12D
46 Toán 0201071 003 Nguyễn Thạch Tân Phát 09/12/1996 12A1
47 Toán 0201061 003 Trần Hoàng Nam 29/03/1996 12A1
48 Toán 0201025 002 Nguyễn Hùng Đức 24/11/1996 12A1
49 Toán 0201108 005 Lê Ngọc Văn 30/07/1996 12A1
50 Toán 0201077 004 Nguyễn Pha Ra 02/04/1996 12A1
51 Toán 0201068 003 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 05/11/1996 12A1
52 Toán 0201067 003 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/11/1996 12A1
53 Vật lí 0202007 006 Cao Quảng Chương 23/04/1996 12A1
54 Vật lí 0202051 008 Nguyễn Văn Mạnh 02/09/1996 12A1
55 Vật lí 0202037 007 Nguyễn Trần Thanh Huệ 07/02/1996 12A1
56 Vật lí 0202026 007 Nguyễn Thị Thĩy Hằng 20/09/1996 12A1
57 Vật lí 0202011 006 Trần Thanh Dang 24/11/1996 12A1
58 Vật lí 0202076 009 Võ Tình 19/01/1996 12A1

Tác giả bài viết: Mr.Hưng™