Hướng dẫn tổ chức cuộc thi giải toán qua Internet cấp THCS, THPT năm học 2014-2015
view : 1170 | down : 401Thông báo cấu trúc đề kiểm tra học kỳ I cấp THCS, THPT và đề thi Olympic 19/5 năm học 2014-2015
view : 1271 | down : 442Thông báo danh sách phòng thi và mẫu thẻ dự thi kỳ thi Olympic 19/5 cấp tỉnh năm học 2013-2014
view : 1608 | down : 492Vv: Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2014 đối với môn Ngữ văn
view : 1295 | down : 438Tổ chức kỳ thi Olimpic 19-5 cấp tỉnh các môn học lớp 10, 11 năm học 2013-2014
view : 1322 | down : 498Ban hành điều lệ kỳ thi Olimpic 19-5 cấp tỉnh
view : 1350 | down : 520Điều chỉnh thời gian kiểm tra học kỳ II năm học 2013-2014
view : 1307 | down : 420Hướng dẫn thực hiện chương trình ôn tập kiểm tra học kỳ II và tổng kết năm học 2013-2014
view : 1333 | down : 400Treo cờ Tổ quốc và nghỉ lễ Quốc tổ Hùng Vương năm 2014
view : 1346 | down : 465Đang truy cập : 1
Hôm nay : 708
Tháng hiện tại : 24048
Tổng lượt truy cập : 2957711
TỔNG HỢP THI ĐUA HKI Năm Học 2016 - 2017 |
Lớp | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | Tổng TB | Xếp loại |
12TN1 | 153,67 | 157,50 | 145,75 | 153,75 | 144,40 | 152,67 | XS |
12TN2 | 152,67 | 158,00 | 144,25 | 150,25 | 150,00 | 151,29 | XS |
12TN3 | 149,33 | 154,00 | 137,00 | 145,25 | 151,00 | 146,40 | XS |
12A1 | 127,33 | 127,50 | 109,25 | 128,75 | 139,80 | 123,21 | KHÁ |
12A2 | 147,67 | 152,50 | 136,25 | 155,25 | 155,00 | 147,92 | XS |
12A3 | 145,33 | 149,75 | 125,25 | 127,00 | 110,40 | 136,83 | XS |
12A4 | 146,00 | 138,00 | 125,50 | 147,25 | 146,20 | 139,19 | XS |
12C | 151,67 | 154,25 | 142,50 | 154,75 | 151,40 | 150,79 | XS |
12D | 153,00 | 160,50 | 148,00 | 160,50 | 159,80 | 155,50 | XS |
11TN1 | 153,00 | 142,50 | 135,50 | 145,25 | 151,20 | 144,06 | XS |
11TN2 | 154,00 | 154,50 | 143,75 | 139,50 | 154,00 | 147,94 | XS |
11TN3 | 136,00 | 137,25 | 136,25 | 135,75 | 137,40 | 136,31 | XS |
11A1 | 88,33 | 143,75 | 76,75 | 134,75 | 149,80 | 110,90 | TB |
11A2 | 136,67 | 153,25 | 113,25 | 132,50 | 125,60 | 133,92 | TT |
11A3 | 133,33 | 150,25 | 86,00 | 130,75 | 138,40 | 125,08 | TT |
11A4 | 135,33 | 146,00 | 63,25 | 120,75 | 119,20 | 116,33 | KHÁ |
11C | 137,00 | 143,75 | 131,00 | 148,00 | 140,80 | 139,94 | XS |
11D | 141,00 | 157,00 | 149,25 | 161,25 | 159,00 | 152,13 | XS |
10TN1 | 133,33 | 157,75 | 141,00 | 152,00 | 150,60 | 146,02 | XS |
10TN2 | 122,00 | 153,25 | 125,25 | 137,00 | 141,40 | 134,38 | TT |
10TN3 | 145,33 | 156,50 | 144,50 | 154,00 | 154,40 | 150,08 | XS |
10A1 | 145,67 | 154,25 | 129,75 | 135,50 | 150,25 | 141,29 | XS |
10A2 | 141,00 | 159,75 | 135,50 | 146,75 | 156,60 | 145,75 | XS |
10A3 | 135,67 | 152,75 | 122,50 | 146,50 | 147,40 | 139,35 | XS |
10A4 | 117,00 | 150,25 | 119,75 | 144,50 | 145,20 | 132,88 | TT |
10A5 | 133,67 | 131,00 | 97,25 | 139,50 | 148,60 | 125,35 | TT |
10A6 | 142,00 | 138,25 | 111,25 | 120,00 | 120,60 | 127,88 | TT |
10A7 | 139,00 | 138,75 | 136,75 | 147,00 | 151,40 | 140,38 | XS |
Tổng | XS | TT | KHÁ | TB | YẾU | KÉM |
28 | 19 | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Lớp đạt loại | XS | TT | KHÁ | TB | YẾU | KÉM |
HK TỐT | 90 | 60 | 40 | 25 | 15 | 5 |
HK KHÁ | 10 | 35 | 50 | 30 | 20 | 15 |
HK TB | / | 5 | 10 | 40 | 50 | 50 |
HK YẾU | / | / | / | 5 | 15 | 30 |
HK KÉM | / | / | / | / | / | / |
Tác giả bài viết: nqhung
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn