Hướng dẫn tổ chức cuộc thi giải toán qua Internet cấp THCS, THPT năm học 2014-2015
view : 1169 | down : 401Thông báo cấu trúc đề kiểm tra học kỳ I cấp THCS, THPT và đề thi Olympic 19/5 năm học 2014-2015
view : 1270 | down : 442Thông báo danh sách phòng thi và mẫu thẻ dự thi kỳ thi Olympic 19/5 cấp tỉnh năm học 2013-2014
view : 1608 | down : 492Vv: Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2014 đối với môn Ngữ văn
view : 1295 | down : 438Tổ chức kỳ thi Olimpic 19-5 cấp tỉnh các môn học lớp 10, 11 năm học 2013-2014
view : 1320 | down : 498Ban hành điều lệ kỳ thi Olimpic 19-5 cấp tỉnh
view : 1347 | down : 518Điều chỉnh thời gian kiểm tra học kỳ II năm học 2013-2014
view : 1307 | down : 420Hướng dẫn thực hiện chương trình ôn tập kiểm tra học kỳ II và tổng kết năm học 2013-2014
view : 1333 | down : 399Treo cờ Tổ quốc và nghỉ lễ Quốc tổ Hùng Vương năm 2014
view : 1346 | down : 465Đang truy cập : 7
•Máy chủ tìm kiếm : 2
•Khách viếng thăm : 5
Hôm nay : 692
Tháng hiện tại : 21849
Tổng lượt truy cập : 2955512
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | MÔN THI | GIẢI |
1 | Cao Quảng Hạt | 10TN1 | Vật lý | Vàng |
2 | Trần Huyền Trang | 10TN3 | Lịch sử | Vàng |
3 | Nguyễn Trần Linh Chi | 10TN1 | Toán | Bạc |
4 | Đặng Thu Thương | 10TN1 | Toán | Bạc |
5 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11TN1 | Toán | Bạc |
6 | Nguyễn Thị Thanh Trang | 11TN1 | Toán | Bạc |
7 | Ngô Thị Hoàng Yến | 11TN1 | Toán | Bạc |
8 | Nguyễn Thanh Thảo | 11TN1 | Hóa | Bạc |
9 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 10TN1 | Sinh | Bạc |
10 | Lê Thanh Trúc | 11TN1 | Sinh | Bạc |
11 | Nguyễn Thị Việt Hà | 11A5 | Văn | Bạc |
12 | Lê Thị Thế An | 11D | Anh văn | Bạc |
13 | Đỗ Thị Cẩm Hồng | 10A1 | Lịch sử | Bạc |
14 | Vũ Ngọc Hảo | 11A1 | Lịch sử | Bạc |
15 | Lê Thanh Hiếu | 10TN1 | Toán | Đồng |
16 | Lê Thị Kiều Khanh | 10TN1 | Vật lý | Đồng |
17 | Phùng Thị Cẩm Tú | 11D | Vật lý | Đồng |
18 | Nguyễn Chí Thiện | 11TN1 | Vật lý | Đồng |
19 | Vũ Minh Phương | 10TN1 | Hóa | Đồng |
20 | Nguyễn Nhật Trường | 10TN1 | Hóa | Đồng |
21 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11TN1 | Hóa | Đồng |
22 | Đặng Thị Mỹ Linh | 10TN1 | Sinh | Đồng |
23 | Lê Nhật Lệ | 10TN2 | Sinh | Đồng |
24 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | 11TN1 | Sinh | Đồng |
25 | Lê Phương Thảo | 10TN1 | Văn | Đồng |
26 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 11D | Địa | Đồng |
27 | Đào Quang Hiển | 11D | Lịch sử | Đồng |
28 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 11A2 | Lịch sử | Đồng |
29 | Nguyễn Thị Dung | 10TN1 | Văn | Đồng |
Những tin cũ hơn