LỊCH THI GVG CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2014-2015
STT | Họ và tên | Môn thi | Tuần 30 | Tuần 31 |
tiết | thứ | lớp | tiết | thứ | lớp |
1 | Nguyễn Văn Việt | Toán | 3 | 6 | 12TN2 | 4 | 3 | 10A6 |
2 | Vũ Thị Hải Hà | Toán | 2 | 5 | 12D1 | 3 | 2 | 11TN1 |
3 | Lê Đình Nghị | Toán | 4 | 2 | 10TN1 | 3 | 5 | 12B |
4 | Nguyễn TL Hương | Toán | 3 | 7 | 10TN2 | 3 | 4 | 12B |
5 | Phan Nhân Hùng | Toán | 2 | 6 | 12A2 | 2 | 4 | 11D |
6 | Hoàng Thị Tuyến | Toán | 4 | 5 | 12D2 | 4 | 2 | 10TN3 |
7 | Bùi Thị Thu Hà | Tin | 3 | 6 | 12B | 3 | 4 | 10TN3 |
8 | Nội Quốc Hưng | Tin | 4 | 6 | 12D2 | 4 | 3 | 10TN1 |
9 | Võ Thị Hà Lâm | Anh | 3 | 7 | 12D2 | 2 | 5 | 11TN1 |
10 | Nguyễn Nhật Minh | Anh | 2 | 6 | 12TN1 | 4 | 5 | 11A2 |
11 | Trần T Thanh Hương | Anh | 4 | 6 | 10TN1 | 4 | 4 | 11C |
12 | Phan T Tuyết Nhung | Anh | 2 | 4 | 11B | 4 | 6 | 10TN1 |
13 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 2 | 7 | 11D | 4 | 3 | 12A2 |
14 | Hồ Anh Việt | Lý | 2 | 3 | 12TN1 | 3 | 5 | 11D |
15 | Trần Phạm Ngọc Anh | Lý | 2 | 6 | 11A2 | 2 | 2 | 10TN1 |
16 | Phạm Thị Thu Hường | Lý | 2 | 7 | 11TN1 | 4 | 5 | 12TN2 |
17 | Nguyễn Minh Quang | Lý | 3 | 5 | 10A7 | 2 | 3 | 12A3 |
18 | Nguyễn Văn Việt | Sinh | 2 | 4 | 10TN1 | 4 | 6 | 12TN1 |
19 | Phan Thị Thu Hà | Sinh | 2 | 5 | 11TN1 | 3 | 3 | 12B |
20 | Phạm Trọng Oánh | Hóa | 2 | 7 | 12TN2 | 2 | 3 | 10TN1 |
21 | Bùi Văn Nga | Hóa | 3 | 4 | 10TN1 | 4 | 2 | 11TN2 |
22 | Dương Trung Khước | Hóa | 3 | 6 | 12TN1 | 2 | 6 | 11TN1 |
23 | QuáchThị Thanh | Hóa | 4 | 6 | 11D | 2 | 4 | 10A3 |
24 | Phan Xuân Hoàng | Hóa | 4 | 3 | 12D1 | 2 | 5 | 10TN3 |
25 | Hoàng Xuân Chiến | Hóa | 2 | 3 | 10A7 | 1 | 3 | 12D2 |
26 | Nguyễn Thành Trung | Địa | 4 | 5 | 11TN1 | 2 | 3 | 12TN2 |
27 | Bùi Thị Thắm | Sử | 4 | 3 | 11TN1 | 2 | 2 | 10TN3 |
28 | Lương văn Tiến | Sử | 4 | 7 | 10TN2 | 1 | 4 | 12TN2 |
29 | Nguyễn Thị Huyền | Sử | 3 | 7 | 12TN1 | 2 | 3 | 11D |
30 | Nguyễn Văn Đức | Sử | 2 | 4 | 12C | 4 | 5 | 10A7 |
31 | Nguyễn Thị Thảo | Văn | 3 | 6 | 11D | 3 | 5 | 10TN1 |
32 | Nguyễn Thị K Hương | Văn | 2 | 5 | 10TN2 | 4 | 3 | 11D |
33 | Lại Thị Quyên | Văn | 3 | 5 | 11C | 2 | 7 | 12D1 |
34 | Trần Thị Phương | Văn | 3 | 7 | 10A5 | 3 | 6 | 11TN2 |
35 | Phan Thị Mơ | Văn | 3 | 3 | 11TN1 | 2 | 4 | 12A4 |
36 | Phan Thành Hải | Văn | 4 | 5 | 12D1 | 3 | 2 | 11C |
37 | Trần Thị Thanh Dung | Văn | 3 | 2 | 12C | 2 | 6 | 11D |
38 | Lê Thị Tươi | Văn | 2 | 6 | 12C | 3 | 3 | 10A5 |
39 | Lê Thị Trâm | Văn | 4 | 7 | 12D2 | 3 | 4 | 11TN1 |
40 | Lê Quang Long | TD-QP | THI THEO LỊCH RIÊNG TRONG TUẦN 29,30 |
41 | Phạm Phương Bảo | TD-QP |
42 | Nguyễn Thế Trung | TD-QP |
43 | Dương Trí Tuệ | TD-QP |
Tác giả bài viết:
Mr.Hưng™