Hướng dẫn tổ chức cuộc thi giải toán qua Internet cấp THCS, THPT năm học 2014-2015
view : 1168 | down : 401Thông báo cấu trúc đề kiểm tra học kỳ I cấp THCS, THPT và đề thi Olympic 19/5 năm học 2014-2015
view : 1268 | down : 442Thông báo danh sách phòng thi và mẫu thẻ dự thi kỳ thi Olympic 19/5 cấp tỉnh năm học 2013-2014
view : 1607 | down : 492Vv: Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2014 đối với môn Ngữ văn
view : 1294 | down : 438Tổ chức kỳ thi Olimpic 19-5 cấp tỉnh các môn học lớp 10, 11 năm học 2013-2014
view : 1319 | down : 498Ban hành điều lệ kỳ thi Olimpic 19-5 cấp tỉnh
view : 1345 | down : 518Điều chỉnh thời gian kiểm tra học kỳ II năm học 2013-2014
view : 1306 | down : 420Hướng dẫn thực hiện chương trình ôn tập kiểm tra học kỳ II và tổng kết năm học 2013-2014
view : 1332 | down : 399Treo cờ Tổ quốc và nghỉ lễ Quốc tổ Hùng Vương năm 2014
view : 1345 | down : 465Đang truy cập : 4
Hôm nay : 738
Tháng hiện tại : 19201
Tổng lượt truy cập : 2952864
LỚP 12A1 | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | lý | Hóa | Anh | |||||
1 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 7,5 | 6,4 | 8,8 | 7,6 | 23,9 | 22,7 |
2 | Nhâm Thị Cẩm | Vân | 7 | 5,4 | 9 | 7,2 | 23,4 | 21,4 |
3 | Trần | Hưng | 8,5 | 4,2 | 8 | 7,2 | 16,4 | 20,7 |
4 | Nguyễn Long | Hải | 6,5 | 4,8 | 8,8 | 8,8 | 22 | 20,1 |
5 | Phạm Thị | Nga | 8,5 | 3,8 | 6,8 | 7,8 | 9,3 | 19,1 |
6 | Phan Ngọc Minh | Châu | 7,5 | 3,8 | 7,4 | 6,4 | 17,5 | 18,7 |
7 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 5,5 | 6,2 | 7 | 7,8 | 21,8 | 18,7 |
8 | Hà Anh | Quốc | 7 | 4,6 | 7 | 5,6 | 19,8 | 18,6 |
9 | Nguyễn Thị | Kiều | 7 | 6 | 5,4 | 7 | 19,8 | 18,4 |
10 | Trần Thị Thu | Hằng | 6,5 | 5,4 | 6,4 | 6,4 | 19,8 | 18,3 |
11 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 5,5 | 6 | 6,8 | 7,4 | 20,8 | 18,3 |
12 | Nguyễn Văn | Hoàng | 6 | 5,4 | 6,4 | 5,8 | 13,2 | 17,8 |
13 | Cao Tuấn | Anh | 6,5 | 4,2 | 6,8 | 6 | 16 | 17,5 |
14 | Vương Minh | Thùy | 5,5 | 4,6 | 7,4 | 5,2 | 18,1 | 17,5 |
15 | Nguyễn Minh | Chí | 5 | 6,2 | 6,2 | 5,6 | 15,9 | 17,4 |
16 | Ngô Thị Bích | Thu | 3,5 | 6,2 | 7,6 | 6,6 | 11,7 | 17,3 |
17 | Trần Văn | Tân | 7 | 5 | 4,8 | 6,2 | 18,2 | 16,8 |
18 | Trần Ngọc | Phong | 6 | 5 | 5,6 | 5,8 | 16,6 | 16,6 |
19 | Đoàn Văn | Hòa | 3,5 | 5,6 | 7,4 | 7,2 | 11,8 | 16,5 |
20 | Võ Tiến | Đạt | 5 | 6,2 | 5,2 | 6,2 | 17,4 | 16,4 |
21 | Lê Văn | Kiên | 4,5 | 4,2 | 7,6 | 6,4 | 13,1 | 16,3 |
22 | Nguyễn Hữu | Nhân | 4 | 4,8 | 7,2 | 6,8 | 21,2 | 16 |
23 | Chu Thị | Xuân | 5,5 | 3,4 | 7 | 7 | 17,9 | 15,9 |
24 | Bùi Thị Thanh | Hằng | 3 | 5,2 | 7,2 | 6,2 | 19,2 | 15,4 |
25 | Lê Anh | Tài | 4 | 5,6 | 5,4 | 7,2 | 11 | 15 |
26 | Đỗ Quốc | Khánh | 4 | 4 | 6 | 6,4 | 20,3 | 14 |
27 | Trần Ngọc | Đại | 3 | 4 | 6,2 | 7 | 11,9 | 13,2 |
28 | Hoàng Thị Hải | Yến | 3,5 | 4,2 | 5,4 | 6,4 | 13,9 | 13,1 |
29 | Lê Thị Hưng | Thịnh | 3 | 4 | 6 | 6,2 | 16,1 | 13 |
30 | Nguyễn Thị | Thọ | 4,5 | 3,6 | 4,4 | 5,8 | 18,1 | 12,5 |
31 | Đinh Thị Thanh | Huyền | 3,5 | 3 | 5,8 | 4,2 | 13,9 | 12,3 |
32 | Mai Thị Hồng | Nhung | 3,5 | 4 | 4,8 | 6,6 | 14,1 | 12,3 |
33 | Nguyễn Công | Danh | 4 | 4,4 | 3,4 | 5,6 | 13,3 | 11,8 |
LỚP 12A2 | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | lý | Hóa | Anh | |||||
1 | Lê Văn | Lượng | 3,8 | 6 | 6,8 | 5,6 | 13,6 | 16,6 |
2 | Ngô Thanh | Tiên | 4,5 | 4,8 | 6 | 7 | 13 | 15,3 |
3 | Hoàng Thanh | Lịch | 4 | 4,2 | 6,2 | 7,2 | 13,3 | 14,4 |
4 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 5,5 | 4,2 | 4,6 | 6,8 | 14,6 | 14,3 |
5 | Cao Trương | Trinh | 5 | 4,6 | 4,6 | 6,4 | 16,2 | 14,2 |
6 | Nguyễn Văn Mạnh | Thế | 6,5 | 3 | 4,6 | 4,4 | 14,5 | 14,1 |
7 | Trần Đình | Đức | 4 | 4 | 5,4 | 4,2 | 12,1 | 13,4 |
8 | Vòng Thanh | Vũ | 5 | 3,8 | 4,6 | 4,2 | 17,5 | 13,4 |
9 | Lê Mạnh | Quyết | 4 | 4,2 | 5,2 | 4,4 | 13,2 | 13,4 |
10 | Nguyễn Thanh | Hùng | 4,5 | 4,2 | 4,5 | 3,8 | 12,7 | 13,2 |
11 | Nguyễn Thị Minh | Hường | 4 | 3,8 | 5 | 6 | 14,3 | 12,8 |
12 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 3,5 | 3,8 | 5,2 | 5 | 9,4 | 12,5 |
13 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | 4 | 4,2 | 4,2 | 5 | 12,7 | 12,4 |
14 | Nguyễn Trọng | Nguyên | 2,8 | 4 | 5,5 | 5,6 | 11 | 12,3 |
15 | Nguyễn Thị | Lan | 5 | 2,6 | 4,6 | 6,2 | 15,3 | 12,2 |
16 | Nguyễn Thị | Hoa | 3,5 | 4 | 4,2 | 6,4 | 10 | 11,7 |
17 | Phạm Thị Thu | Ngân | 4,5 | 2,6 | 4,5 | 4,8 | 13,4 | 11,6 |
18 | Võ Thị Phi | Yến | 3 | 4 | 4,5 | 5,8 | 15,7 | 11,5 |
19 | Nguyễn Thị Thu | Thảo (A) | 3,5 | 3,4 | 4,5 | 5,6 | 12 | 11,4 |
20 | Trần Thị | Thủy | 3 | 2,6 | 5,8 | 5,8 | 11,6 | 11,4 |
21 | Bùi Văn | Tuấn | 3 | 2,8 | 5,6 | 4,8 | 11,7 | 11,4 |
22 | Nguyễn Văn | Hiệu | 1,5 | 3 | 6,8 | 4 | 9,6 | 11,3 |
23 | Trònh Thò | Dung | 3,5 | 2,6 | 5 | 5,4 | 12,8 | 11,1 |
24 | Lê Thị Trúc | Ly | 4 | 2,8 | 3,8 | 4,4 | 10 | 10,6 |
25 | Nguyễn Thị Thu | Thảo (B) | 2,5 | 3,2 | 4,4 | 5,2 | 10,3 | 10,1 |
26 | Hoàng Thị Thuỳ | Dung | 2,5 | 2,6 | 4,6 | 5 | 11,4 | 9,7 |
27 | Hoàng Kim | Hải | 1,5 | 4,4 | 3,8 | 5,8 | 9,5 | 9,7 |
28 | Lê Thị Kiều | Trang | 2 | 2,4 | 5 | 6,4 | 12,4 | 9,4 |
29 | Cao Thị | Nhị | 2,8 | 2 | 4,5 | 6,6 | 14,1 | 9,3 |
30 | Lê Văn | Hải | 3,3 | 2,6 | 3,2 | 4,4 | 11,2 | 9,1 |
31 | Trần Thị Kim | Hải | 2,5 | 3,6 | 2,8 | 6,2 | 11,2 | 8,9 |
32 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 3,4 | 5 | 5,8 | 9,3 | 8,4 | |
33 | Võ Thị Hồng | Hạnh | 2,8 | 2,6 | 2,8 | 5,2 | 14,5 | 8,2 |
34 | Lê Minh | Trí | 1,5 | 3,6 | 2,8 | 4,2 | 12,7 | 7,9 |
35 | Hoàng Kim | Hoà | 1,8 | 2,8 | 2,6 | 4,8 | 9,2 | 7,2 |
GVCN: BÙI VĂN NGA |
LỚP 12A3 | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | lý | Hóa | Anh | |||||
1 | Lê Văn | Biên | 4,3 | 4,8 | 4,4 | 3,6 | 15,9 | 13,5 |
2 | Đào Thị Hồng | Thanh | 2,3 | 4 | 5,2 | 7,2 | 10 | 11,5 |
3 | Đinh Trường | Thọ | 3,3 | 3,6 | 4,4 | 4 | 13,5 | 11,3 |
4 | Phùng Cao | Siêu | 2 | 3,8 | 5 | 5,2 | 10,3 | 10,8 |
5 | Nguyễn Minh | Tuấn | 2 | 4,2 | 4,6 | 4 | 8,8 | 10,8 |
6 | Ngô Hữu | Phong | 1,8 | 3,8 | 5 | 3,8 | 10,5 | 10,6 |
7 | Trần Thị | Thắm | 2,3 | 4 | 4,2 | 4 | 8,6 | 10,5 |
8 | Lương Thị Mỹ | Thiện | 2,5 | 4,2 | 3,8 | 4 | 7,6 | 10,5 |
9 | Vũ Đức | Giang | 2,8 | 3,4 | 4,2 | 4,4 | 9,9 | 10,4 |
10 | Phạm Thị | Lụa | 3,5 | 4,4 | 2,4 | 4,6 | 11,1 | 10,3 |
11 | Nhâm Xuân | Chinh | 2,5 | 3 | 4,4 | 3,6 | 9,6 | 9,9 |
12 | Nguyễn Văn | Chương | 1,5 | 3,4 | 4,8 | 3,2 | 9,6 | 9,7 |
13 | Phạm Thị | Linh | 3,3 | 2,8 | 3,6 | 5 | 8,5 | 9,7 |
14 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 2 | 3,6 | 4 | 3,8 | 7,1 | 9,6 |
15 | Trần Thị Kim | Loan | 1,5 | 4,6 | 3,2 | 3,2 | 8,8 | 9,3 |
16 | Hoàng Thọ | Mạnh | 2 | 3,2 | 4 | 2 | 7,6 | 9,2 |
17 | Võ Long | Biên | 2,3 | 3 | 3,6 | 3 | 9,6 | 8,9 |
18 | Nguyễn Văn | Tùng | 1,3 | 4,2 | 3,4 | 3 | 8,5 | 8,9 |
19 | Phạm Minh | Độ | 2,3 | 3,4 | 3,2 | 4,2 | 7,2 | 8,9 |
20 | Vũ Thành | Lâm | 2,5 | 2,4 | 3,8 | 4,6 | 11,4 | 8,7 |
21 | Đinh Văn | Ngọc | 1,3 | 2,6 | 4,6 | 5 | 8,7 | 8,5 |
22 | Thân Thị Ngọc | Anh | 2,3 | 2,6 | 3,2 | 5,6 | 6,3 | 8,1 |
23 | Nguyễn Thị Thu | Tâm | 1 | 3,2 | 3,8 | 4 | 7,3 | 8 |
24 | Từ Lê Diệu | Quỳnh | 1,5 | 2,4 | 4 | 3,8 | 9,9 | 7,9 |
25 | Nguyễn Quốc | Vũ | 0,5 | 2,6 | 4,6 | 4 | 7,5 | 7,7 |
26 | Nguyễn văn | Phát | 1,5 | 2,8 | 3,2 | 3,6 | 7,2 | 7,5 |
27 | Nguyễn Đào | Lãnh | 1 | 2,6 | 3,6 | 3,6 | 9,8 | 7,2 |
28 | Trần Thị Kim | Vy | 1 | 3 | 2,8 | 2,6 | 6,8 | 6,8 |
29 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 9,1 | 0 | ||||
GVCN: NGÔ THỊ HOÀI NHI |
LỚP 12B | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | Hóa | Sinh | Anh | |||||
1 | Nguyễn Thị | Thương | 4 | 5,2 | 5 | 8,2 | 15,9 | 14,2 |
2 | Phạm Thị Thảo | Anh | 4,3 | 4,4 | 5,4 | 6,4 | 14,2 | 14,1 |
3 | Cao Văn | Hưng | 3 | 4,2 | 5,4 | 3,8 | 6,8 | 12,6 |
4 | Lê Thị Tuyết | Sương | 3,5 | 3,4 | 5,2 | 7,8 | 14,1 | 12,1 |
5 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | 3 | 4,6 | 4 | 7,8 | 13,2 | 11,6 |
6 | Nguyễn Văn | Hoàng | 2,5 | 3,6 | 5 | 6,4 | 11,4 | 11,1 |
7 | Nguyễn Văn | Nam | 3,3 | 4,2 | 3,6 | 6,4 | 11,1 | 11,1 |
8 | Nguyễn Thị | Liên | 3 | 3,4 | 4 | 5 | 12,5 | 10,4 |
9 | Trần Phương | Thảo | 2 | 4,2 | 4,2 | 4,4 | 7,6 | 10,4 |
10 | Mai Thị | Trang | 2,3 | 3,6 | 4,4 | 5,2 | 11,7 | 10,3 |
11 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 2,3 | 3,2 | 4,2 | 5,8 | 10,8 | 9,7 |
12 | Trần Duy | Phong | 1,5 | 3 | 4,8 | 5,4 | 7 | 9,3 |
13 | Trần Ngọc | Thuận | 2,5 | 3,2 | 3,6 | 6,2 | 7,2 | 9,3 |
14 | Nguyễn Thanh | Phương | 1,5 | 3,4 | 4,2 | 4,8 | 11,3 | 9,1 |
15 | Phạm Thị Thu | Hiền | 2,5 | 2,8 | 3,6 | 5,6 | 8,4 | 8,9 |
16 | Vũ Đức | Thành | 0,5 | 4,2 | 4,2 | 5,4 | 8,5 | 8,9 |
17 | Hồ Thị | Lê | 1 | 3,2 | 4,6 | 4,6 | 11,1 | 8,8 |
18 | Đặng Thị | Oanh | 2,5 | 2,6 | 3,6 | 4,4 | 9,9 | 8,7 |
19 | Mai Phi | Toàn | 2,3 | 2,6 | 3,6 | 5,2 | 8,5 | 8,5 |
20 | Nguyễn Thị Bảo | Vân | 1,5 | 2,6 | 4,4 | 7,2 | 12,3 | 8,5 |
21 | Thị | Nhi | 1,8 | 2 | 4,4 | 4,2 | 9,1 | 8,2 |
22 | Hồ Thị Thảo | Hạnh | 1,3 | 3,2 | 3,4 | 5,4 | 8,8 | 7,9 |
23 | Thị | Thuỷ | 1,5 | 2,4 | 3,6 | 3,6 | 11 | 7,5 |
24 | Vũ Thị | Thanh | 1,3 | 2,4 | 3 | 3,8 | 7,6 | 6,7 |
GVCN: Phan Thị Mơ |
LỚP 12D | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | Văn | Anh | Hóa | |||||
1 | Phan Thị Hồng | Vân | 4 | 5,8 | 7,3 | 8 | 15,5 | 17,1 |
2 | Nguyễn Thị | Thảo | 2,8 | 4,8 | 8 | 8,5 | 15,4 | 15,6 |
3 | Lê Vũ Kim | Ngân | 2 | 7 | 6 | 7,3 | 13,5 | 15 |
4 | Hồ Thị | Phước | 2 | 7 | 5,6 | 6,5 | 12,1 | 14,6 |
5 | Dương Thị Ngọc | Ánh | 2,8 | 5 | 5,5 | 7,8 | 11,7 | 13,3 |
6 | Quách Thị Hồng | Phượng | 1,3 | 4,8 | 6,7 | 6,5 | 10,5 | 12,8 |
7 | Phí Thị | Thu | 1,3 | 6 | 5,5 | 5,8 | 9,2 | 12,8 |
8 | Cam Hoàng | Tiên | 2 | 5 | 5,8 | 6 | 9,5 | 12,8 |
9 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 3 | 5,3 | 4,3 | 7 | 9,5 | 12,6 |
10 | Ngô Phan Quỳnh | Như | 3,3 | 4,5 | 4,8 | 7,3 | 11,9 | 12,6 |
11 | Hồ Thảo | Sương | 2 | 4,5 | 5,3 | 4,5 | 11,2 | 11,8 |
12 | Đặng Thị Thanh | Sương | 2,3 | 4,5 | 5 | 5 | 11,1 | 11,8 |
13 | Sơn Quốc | Thọ | 1,8 | 5 | 4,3 | 7 | 9,1 | 11,1 |
14 | Nguyễn Đức Ly | Ly | 1,3 | 5 | 4,6 | 6,5 | 9,3 | 10,9 |
15 | Nguyễn Văn | Châu | 1 | 2,3 | 7,1 | 5,5 | 11,5 | 10,4 |
16 | Nguyễn Thị | Hiền | 0,8 | 4,5 | 5,1 | 4,3 | 10,2 | 10,4 |
17 | Trần Thanh | Sang | 1,3 | 4,3 | 4,8 | 6,8 | 9,8 | 10,4 |
18 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 1,3 | 5 | 4 | 4,5 | 11,4 | 10,3 |
19 | Nguyễn Thị Bích | Hảo | 3 | 3,5 | 3,6 | 4,5 | 12,8 | 10,1 |
20 | Trần Thị Kim | Vấn | 1 | 3,5 | 5,6 | 4,8 | 9,3 | 10,1 |
21 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 1,5 | 3 | 5,4 | 6,3 | 9,7 | 9,9 |
22 | Nguyễn Phúc Khánh | Duyên | 1,3 | 3,5 | 5,1 | 6,3 | 7,3 | 9,9 |
23 | Phạm Thị Hải | Linh | 1,5 | 4,5 | 3,8 | 3,3 | 11,1 | 9,8 |
24 | Vũ Ngọc | Huyền | 1 | 4,5 | 4 | 4,8 | 10 | 9,5 |
25 | Phạm Thị Thu | Hà | 2 | 3 | 4,4 | 5,3 | 11,8 | 9,4 |
26 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 1,3 | 3,5 | 3,8 | 5,5 | 11,3 | 8,6 |
27 | Nguyễn Thị Minh | Trúc | 2,3 | 2,8 | 3,5 | 4,3 | 7,8 | 8,6 |
GVCN: Võ Thị Hà Lâm |
LỚP 12CB1 | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | Văn | Anh | Hóa | |||||
1 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 6,6 | 4 | 4,3 | 18,1 | 14,9 | |
2 | Thị | Gái | 5,6 | 5,5 | 5,5 | 16,6 | 16,6 | |
3 | Lê Thị Xuân | Giang | 7,2 | 3,5 | 6 | 0 | 16,7 | |
4 | Châu Văn | Giáp | 3,4 | 5,5 | 4 | 15,9 | 12,9 | |
5 | Nguyễn Tri | Hội | 3,8 | 5,5 | 4,8 | 14,8 | 14,1 | |
6 | Lương Thị | Hồng | 0 | 0 | ||||
7 | Nguyễn Đào | Hướng | 4,2 | 5 | 5 | 22,6 | 14,2 | |
8 | Nguyễn Thị | Huyền | 4 | 7,5 | 4,3 | 17 | 15,8 | |
9 | Nguyễn Văn | Long | 5 | 5 | 8 | 24,3 | 18 | |
10 | Nguyễn Văn | Phát | 4 | 5 | 4,8 | 19,3 | 13,8 | |
11 | Lê Xuân | Phú | 6,6 | 5,5 | 4,5 | 19,8 | 16,6 | |
12 | Đào Thị Như | Quỳnh | 4 | 4,5 | 4,5 | 22,1 | 13 | |
13 | Hồ Quốc | Thạch | 4,8 | 2,5 | 4,8 | 14,8 | 12,1 | |
14 | Nguyễn Đình | Thi | 4,8 | 5 | 4,3 | 18,9 | 14,1 | |
15 | Lê Hữu | Thiện | 5,2 | 4,5 | 6 | 18 | 15,7 | |
16 | Nguyễn Thị Kim | Thư | 4,2 | 6,5 | 0,3 | 21,1 | 11 | |
17 | Nguyễn Văn | Tới | 7,6 | 5,5 | 5,8 | 16,3 | 18,9 | |
18 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 3,4 | 7,5 | 3,8 | 18,5 | 14,7 | |
19 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 4,2 | 4,5 | 4,8 | 18,2 | 13,5 | |
20 | Phạm Thuý | Trinh | 5,8 | 6 | 4,8 | 23,9 | 16,6 | |
21 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | 4,4 | 6,5 | 4 | 16,9 | 14,9 | |
22 | Bùi Đức | Trịnh | 4,6 | 5 | 4,5 | 20,5 | 14,1 | |
23 | Nguyễn Phú | Trọng | 3,2 | 0,5 | 16,5 | 3,7 | ||
24 | Trần Văn | Tuấn | 5 | 4 | 18,7 | 9 | ||
25 | Hồ Minh | Tuệ | 3,8 | 5 | 4,3 | 16,5 | 13,1 | |
26 | Trương | Tùng | 3,2 | 4 | 3,5 | 16,6 | 10,7 | |
27 | Thị | Tuyết | 4,6 | 6 | 4,5 | 18,2 | 15,1 | |
28 | Huỳnh Tuấn | Vũ | 5,2 | 5 | 4,8 | 20,5 | 15 | |
29 | Trương Tuấn | Vũ | 4,4 | 5 | 4,3 | 17,1 | 13,7 | |
30 | Nguyễn Hoàng Xuân | Vỹ | 4,8 | 3,5 | 5 | 17,8 | 13,3 | |
GVCN: Trần Thị Thanh Dung |
LỚP 12CB2 | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | Văn | Anh | Hóa | |||||
1 | Thị | Nên | 5,8 | 7 | 6 | 5,5 | 21 | 24,3 |
2 | Dương Đình | Lâm | 8,8 | 4 | 4,4 | 7 | 24,5 | 24,2 |
3 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 6 | 5,5 | 5 | 6,8 | 20,5 | 23,3 |
4 | Vương Thị Thu | Nga | 5,3 | 6,5 | 5 | 5,8 | 20,8 | 22,6 |
5 | Bùi Tuấn | Anh | 4,5 | 5 | 7 | 6 | 17,9 | 22,5 |
6 | Huỳnh Thị Thuý | Oanh | 5,8 | 6,5 | 4,2 | 5,5 | 20,4 | 22 |
7 | Phùng Thị Ngọc | Huyền | 4,3 | 5,5 | 6,2 | 5,8 | 21,3 | 21,8 |
8 | Vương Thị Thuý | Huyền | 5 | 5,5 | 5,4 | 5,5 | 16,2 | 21,4 |
9 | Bùi Xuân | Nam | 4,5 | 3,3 | 6,4 | 6,3 | 18,1 | 20,5 |
10 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 5 | 5,5 | 5 | 5 | 18,5 | 20,5 |
11 | Đỗ Giang | Nam | 5 | 6,5 | 4,2 | 4,5 | 16,1 | 20,2 |
12 | Nguyễn Thị | Nguyên | 5 | 4,5 | 5,6 | 5 | 19,1 | 20,1 |
13 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 5,5 | 6 | 4 | 3,8 | 17,5 | 19,3 |
14 | Thị | Manh | 2 | 5,5 | 5,8 | 5,8 | 17,5 | 19,1 |
15 | Phan Công | Tiệp | 3,5 | 5,5 | 4,8 | 4,8 | 20,7 | 18,6 |
16 | Lê Thị Thanh | Trang | 3 | 6,5 | 3,6 | 5,3 | 23,4 | 18,4 |
17 | Võ Hoàng | Dương | 2,5 | 5,5 | 5,2 | 4,8 | 14,5 | 18 |
18 | Hoàng Trọng | Lưu | 5 | 3 | 4 | 6 | 16,9 | 18 |
19 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 2,5 | 5,5 | 5 | 5 | 20,4 | 18 |
20 | Võ Thị | Hằng | 3,3 | 5,5 | 4,6 | 4,5 | 20,9 | 17,9 |
21 | Bùi Phi | Hoàng | 4 | 4 | 4,8 | 5 | 17,5 | 17,8 |
22 | Võ Văn | Thương | 3 | 4 | 6 | 4,5 | 19,1 | 17,5 |
23 | Lê Thị Hồng | Nhung | 2,5 | 6 | 5 | 3,8 | 18,2 | 17,3 |
24 | Võ Thanh | Tình | 5 | 4,5 | 2,8 | 5 | 16,6 | 17,3 |
25 | Lê Thị Hoài | Linh | 4 | 4,5 | 4,2 | 4,5 | 17 | 17,2 |
26 | Lê Thị | Tuyến | 4 | 4,3 | 3,8 | 5 | 16,7 | 17,1 |
27 | Nguyễn Hoàng | Nhật | 2 | 6,5 | 3,2 | 4,8 | 21 | 16,5 |
28 | Nguyễn Thị | Linh | 2,5 | 5,5 | 4,4 | 4 | 18,9 | 16,4 |
29 | Nguyễn Thị Thu | Hạnh | 3,5 | 4 | 3,8 | 4,5 | 16,1 | 15,8 |
30 | Dương Thanh | Hùng | 2,3 | 4,5 | 4,6 | 4,3 | 15,2 | 15,7 |
31 | Lê Thị Thùy | Linh | 3 | 5 | 3,8 | 3,8 | 18,3 | 15,6 |
32 | Đỗ Thị | Dung | 2,5 | 6 | 3,6 | 3,3 | 14 | 15,4 |
GVCN: Phạm Thị Thu Hường |
LỚP 12CB3 | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | Văn | Anh | Hóa | |||||
1 | Nguyễn Ngọc | Tân | 6 | 5,5 | 4 | 7 | 19,4 | 22,5 |
2 | Nguyễn Văn | Dương | 6 | 5 | 3,6 | 6,8 | 14,2 | 21,4 |
3 | Trần Ngọc | Ni | 5 | 5,5 | 5 | 5,8 | 17,2 | 21,3 |
4 | Loan Thị Thanh | Kiều | 5 | 4,3 | 5,4 | 6,3 | 18 | 21 |
5 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 4 | 6 | 5,6 | 5,3 | 14,9 | 20,9 |
6 | Phạm Mai | Hân | 5 | 4,5 | 4,8 | 5,8 | 16,3 | 20,1 |
7 | Đinh Công | Lực | 5 | 4,5 | 4,6 | 5,8 | 19,1 | 19,9 |
8 | Trần Thị Hoàng | Linh | 4,5 | 4,3 | 4,6 | 5,8 | 16,1 | 19,2 |
9 | Điểu | Tài | 4 | 5,3 | 4 | 5,8 | 15,7 | 19,1 |
10 | Nguyễn Ngọc | Minh | 3 | 4 | 6 | 6 | 14 | 19 |
11 | Nguyễn Trần | Phúc | 3,3 | 5,8 | 4 | 5,8 | 15,4 | 18,9 |
12 | Đoàn Tâm | Thuỷ | 3,5 | 5,3 | 4,2 | 5,8 | 13,9 | 18,8 |
13 | Dương Thái | Hiệp | 4,3 | 4,5 | 5 | 4,8 | 14,8 | 18,6 |
14 | Hoàng Thị Thu | Hương | 4,5 | 4,8 | 3,4 | 5,5 | 18 | 18,2 |
15 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 3,5 | 3,8 | 4,8 | 6 | 15,6 | 18,1 |
16 | Lê Gia Quốc | Thống | 4 | 4,5 | 4,6 | 5 | 18,3 | 18,1 |
17 | Võ Thị Thu | Thủy | 3,5 | 5,5 | 3,8 | 5,3 | 16 | 18,1 |
18 | Nguyễn Thị Tú | Khanh | 3,3 | 5,3 | 5,2 | 4,3 | 18,1 | |
19 | Thi Công | Dương | 4 | 5,8 | 3,2 | 5 | 18,5 | 18 |
20 | Lê Văn | Hiếu | 3,5 | 3,5 | 4,4 | 6 | 12,6 | 17,4 |
21 | Lê Thanh | Sơn | 2 | 3,3 | 5,2 | 6,3 | 12,9 | 16,8 |
22 | Phạm Xuân | Quý | 3 | 4,8 | 4,2 | 4,5 | 17,3 | 16,5 |
23 | Nguyễn Linh | Kha | 3,5 | 4,5 | 3,2 | 4,8 | 17,9 | 16 |
24 | Dương Ngọc | Quang | 1,5 | 4 | 5 | 5,5 | 18,5 | 16 |
25 | Mai Như | Phước | 5 | 1,8 | 4 | 4,8 | 16,1 | 15,6 |
26 | Điểu | Bình | 4,5 | 1,5 | 3,6 | 5,5 | 15,3 | 15,1 |
27 | Mai Ngọc | Sỹ | 1,5 | 4 | 4,6 | 3,8 | 16,4 | 13,9 |
28 | Phạm Phước | Thuận | 1,5 | 3,8 | 2,8 | 4,8 | 18,1 | 12,9 |
29 | Nguyễn Duy | Tân | 2 | 3,8 | 3,2 | 3,8 | 14,8 | 12,8 |
30 | Thái Hồng | Lễ | 2 | 4,5 | 2,6 | 3,5 | 13,8 | 12,6 |
31 | Mã Tấn | Hùng | 1,5 | 3,5 | 3 | 3,8 | 11,5 | 11,8 |
32 | Nguyễn Văn | Thịnh | 19,7 | 0 | ||||
GVCN: Ngô Thanh Phim |
LỚP 12CB4 | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | Văn | Anh | Hóa | |||||
1 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 6,8 | 8 | 5,6 | 8 | 23,9 | 28,4 |
2 | Võ Thị Kim | Anh | 6 | 7,5 | 5,4 | 8 | 23,3 | 26,9 |
3 | Lê Trâm | Anh | 7 | 5,5 | 6,2 | 7,3 | 24,5 | 26 |
4 | Nguyễn Lê Như | Thảo | 6 | 7 | 5,4 | 6,5 | 21,2 | 24,9 |
5 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | 8,5 | 6,5 | 4,8 | 5 | 22,1 | 24,8 |
6 | Nguyễn Hoàng | Dũng | 6,5 | 6 | 5,8 | 5,5 | 18,7 | 23,8 |
7 | Trần Công | Thư | 6,8 | 4,5 | 6 | 6,3 | 18,7 | 23,6 |
8 | Điểu | Tâm | 4,5 | 5 | 6,6 | 7,3 | 18,2 | 23,4 |
9 | Vũ Thị Thanh | Hương | 5,5 | 6,5 | 4 | 6,3 | 18,8 | 22,3 |
10 | Đinh Thị Kim | Liên | 4,3 | 5,5 | 5,4 | 6,5 | 23 | 21,7 |
11 | Trần Thị Hồng | Phương | 6,5 | 4,5 | 3,4 | 7 | 16,7 | 21,4 |
12 | Vũ Ngọc | Linh | 6 | 6 | 3,8 | 5 | 18,6 | 20,8 |
13 | Nguyễn Văn | Khoa | 4,5 | 4,5 | 5,6 | 6 | 16,4 | 20,6 |
14 | Nhâm Thị | Phượng | 4,5 | 6 | 5 | 4,8 | 17,6 | 20,3 |
15 | Nguyễn Thị Ánh | Huệ | 4,5 | 6 | 4 | 5,3 | 15,9 | 19,8 |
16 | Thị | Thảo | 4 | 5,5 | 4,6 | 5,3 | 16,2 | 19,4 |
17 | Huỳnh Ngọc | Thống | 3 | 4,5 | 4,8 | 6,8 | 16,6 | 19,1 |
18 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 2,5 | 5 | 5 | 5,8 | 18,5 | 18,3 |
19 | Cao Thị | Nhân | 1,3 | 4,5 | 5 | 7,3 | 20,6 | 18,1 |
20 | Điểu Minh | Quý | 3,8 | 4 | 5 | 5 | 12,5 | 17,8 |
21 | Đặng Văn | Dương | 4,5 | 4 | 4,6 | 4,3 | 14,5 | 17,4 |
22 | Điểu | Bình | 2,8 | 2 | 5,2 | 6 | 12,3 | 16 |
23 | Lâm Hoàng | Minh | 3,8 | 3,5 | 3,6 | 4,5 | 15,1 | 15,4 |
24 | Nguyễn Thị | Quý | 2,8 | 5 | 3,6 | 4 | 17,6 | 15,4 |
25 | Phan Thị | Giang | 2 | 4 | 5,2 | 4 | 19,2 | 15,2 |
26 | Phạm Văn | Công | 3 | 4,5 | 3,4 | 4 | 20,6 | 14,9 |
27 | Nguyễn Thị | Như | 4 | 1,8 | 4 | 4,3 | 16,7 | 14,1 |
28 | Nguyễn Linh | Thư | 3,5 | 2 | 3,6 | 4,8 | 18,1 | 13,9 |
29 | Nguyễn Thế | Hưng | 3 | 5 | 4 | 12,8 | 12 | |
GVCN: Nguyễn Thị Thảo |
LỚP 12CB5 | ||||||||
STT | HỌ TÊN | MÔN | ĐIỂM LẦN 1 | ĐIỂM LẦN 2 | ||||
Toán | Văn | Anh | Hóa | |||||
1 | Cao Văn | An | 4,5 | 4,4 | 6 | 16,7 | 14,9 | |
2 | Vũ Tuấn | Anh | 4,5 | 3 | 7,8 | 18,2 | 15,3 | |
3 | Chung Thị Lan | Anh | 6 | 4,4 | 5,3 | 18 | 15,7 | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 6,5 | 5,4 | 6,3 | 13 | 18,2 | |
5 | Nguyễn Mạnh | Cường | 5,8 | 2,8 | 6,3 | 16,8 | 14,9 | |
6 | Lê Thị Bảo | Điệp | 4,5 | 5,2 | 5,8 | 19,8 | 15,5 | |
7 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | 0 | 0 | ||||
8 | Vũ Văn | Dũng | 6 | 4,6 | 7,5 | 21,2 | 18,1 | |
9 | Hà Tấn | Dũng | 6,5 | 5,4 | 6,5 | 17,3 | 18,4 | |
10 | Bùi Thị | Dương | 5 | 5 | 6 | 18,1 | 16 | |
11 | Nguyễn Thị | Gái | 5,5 | 5,6 | 6,3 | 14,3 | 17,4 | |
12 | Lê Thị Hồng | Gấm | 6 | 5 | 6,5 | 15,6 | 17,5 | |
13 | Nguyễn Công | Hạnh | 5,5 | 4 | 7 | 14,4 | 16,5 | |
14 | Nguyễn Văn | Hoàng | 4,5 | 5,4 | 7,3 | 16,8 | 17,2 | |
15 | Nguyễn Hoàng Thuý | Ngọc | 6,5 | 6 | 18,7 | 12,5 | ||
16 | Nguyễn Phong | Phim | 4,5 | 4,2 | 4,3 | 10,5 | 13 | |
17 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 0 | 0 | ||||
18 | Võ Thị Kim | Phượng | 5 | 5 | 4,3 | 16,8 | 14,3 | |
19 | Nguyễn Phùng | Sơn | 5,5 | 4,6 | 7 | 13,8 | 17,1 | |
20 | Nguyễn Tuấn | Tài | 3 | 3,8 | 5,3 | 12,7 | 12,1 | |
21 | Hoàng Tiến | Thành | 5 | 4,4 | 6,3 | 17 | 15,7 | |
22 | Nguyễn Hữu | Thọ | 3,8 | 4,6 | 6 | 13 | 14,4 | |
23 | Điểu | Thức | 6 | 5 | 8,5 | 16,4 | 19,5 | |
24 | Nguyễn Hoài | Thương | 5,5 | 5 | 7 | 15,3 | 17,5 | |
25 | nguyễn Anh | Tiến | 6,5 | 5 | 6 | 14,3 | 17,5 | |
26 | Nguyễn Hoàng | Tín | 4,5 | 3,6 | 4,5 | 17,4 | 12,6 | |
27 | Dương Thị Ngọc | Trâm | 6 | 5 | 4,3 | 17,2 | 15,3 | |
28 | Cao Thị Thu | Trang | 6 | 5,4 | 6,8 | 16,5 | 18,2 | |
29 | Trịnh Nam | Trung | 5,5 | 4,2 | 4,5 | 23,8 | 14,2 | |
30 | Trần Ngọc | Tú | 3,5 | 3,4 | 5 | 17 | 11,9 | |
31 | Trần Minh | Tuấn | 6 | 3 | 5 | 16,6 | 14 | |
32 | Nguyễn Hữu | Tùng | 6,5 | 5 | 6,5 | 19,6 | 18 | |
33 | Phạm Quang | Vinh | 5 | 4,2 | 7 | 13,6 | 16,2 | |
GVCN: Bùi Thị Thắm |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn